--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đảo điên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đảo điên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảo điên
Your browser does not support the audio element.
+ adj
shifty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đảo điên"
Những từ có chứa
"đảo điên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mad
insanity
lunatic
lunatical
touched
frenzy
lunacy
folly
frantic
demented
more...
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
đảo điên
:
shifty
+
buồn bực
:
Sad and frettybuồn bực vì đau ốm luônto be sad and fretty because of frequent illnesskhông nói ra được càng thấy buồn bựcthe inability to speak out his resentment made him sadder and frettier
+
likely
:
chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thậtthat is not likely điều đó không chắc đúng chút nào
+
psychologist
:
nhà tâm lý học
+
preventive
:
ngăn ngừa, phòng ngừapreventive measure biện pháp phòng ngừapreventive war chiến tranh phòng ngừa